Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Haiti Cầu thủĐội hình dưới đây được triệu tập tham dự CONCACAF Nations League 2019–20 gặp Costa Rica vào ngày 17 tháng 11 năm 2019.
Số liệu thống kê tính đến ngày 10 tháng 9 năm 2019 sau trận gặp Curaçao.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 1TM | Placide, JohnyJohny Placide (C) | 29 tháng 1, 1988 (32 tuổi) | 48 | 0 | Tsarsko Selo Sofia |
12 | 1TM | Duuverger, JosueJosué Duverger | 27 tháng 4, 2000 (20 tuổi) | 1 | 0 | Vitória Setúbal |
2 | 2HV | Arcus, CarlensCarlens Arcus | 28 tháng 6, 1996 (23 tuổi) | 16 | 0 | Auxerre |
4 | 2HV | Ade, RicardoRicardo Adé | 21 tháng 5, 1990 (30 tuổi) | 13 | 0 | Magallanes |
5 | 2HV | Alexis, DjimyDjimy Alexis | 8 tháng 10, 1997 (22 tuổi) | 5 | 1 | Lori |
6 | 2HV | Geffrard, JemsJems Geffrard | 26 tháng 8, 1994 (25 tuổi) | 13 | 0 | Fresno |
16 | 2HV | Jean-Baptiste, AndrewAndrew Jean-Baptiste | 16 tháng 6, 1992 (27 tuổi) | 12 | 2 | Cầu thủ tự do |
22 | 2HV | Christian, Alex JuniorAlex Junior Christian | 5 tháng 12, 1993 (26 tuổi) | 27 | 0 | Ararat-Armenia |
7 | 3TV | Bazile, HerveHervé Bazile | 18 tháng 3, 1990 (30 tuổi) | 9 | 1 | Le Havre |
8 | 3TV | Herivaux, ZacharyZachary Herivaux | 2 tháng 1, 1996 (24 tuổi) | 14 | 0 | Birmingham Legion |
9 | 3TV | Nazon, DuckensDuckens Nazon | 17 tháng 4, 1994 (26 tuổi) | 36 | 13 | Sint-Truiden |
10 | 3TV | Guerrier, Wilde-DonaldWilde-Donald Guerrier | 31 tháng 3, 1989 (31 tuổi) | 48 | 9 | Neftçi |
15 | 3TV | Lambese, StephaneStéphane Lambese | 10 tháng 5, 1995 (25 tuổi) | 7 | 0 | Orléans |
17 | 3TV | Mustivar, SoniSoni Mustivar | 12 tháng 2, 1990 (30 tuổi) | 17 | 1 | Neftçi |
19 | 3TV | Saba, SteevenSteeven Saba | 24 tháng 2, 1993 (27 tuổi) | 12 | 1 | Violette |
21 | 3TV | Alceus, BryanBryan Alceus | 1 tháng 2, 1996 (24 tuổi) | 17 | 0 | Paris |
11 | 4TĐ | Etienne, DerrickDerrick Etienne | 25 tháng 11, 1996 (23 tuổi) | 20 | 2 | New York Red Bulls |
15 | 4TĐ | Damus, RonaldoRonaldo Damus | 12 tháng 9, 1999 (20 tuổi) | 1 | 0 | North Texas |
18 | 4TĐ | Desire, JonelJonel Désiré | 12 tháng 2, 1997 (23 tuổi) | 17 | 1 | Lori |
20 | 4TĐ | Pierrot, FrantzdyFrantzdy Pierrot | 29 tháng 3, 1995 (25 tuổi) | 15 | 5 | Guingamp |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Haiti Cầu thủLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Haiti http://fr.fifa.com/live-scores/news/y=2008/m=2/new... http://www.fifa.com/associations/association=hai/i... http://haiti-reference.com/pages/sports-et-loisirs... http://www.mlssoccer.com/goldcup/2015/news/article... http://nasljerseys.com/Players/S/Sanon.Manu.htm http://www.trinitytigers.com/sports/msoc/2009-10/r... https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://books.google.com/books?id=jfrWCQAAQBAJ&pg=... https://www.eloratings.net/